Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hôm nay



noun
today

[hôm nay]
today
Cho đến hôm nay
Until today
Hôm nay bao nhiêu rồi?
What's the date today?; What's today's date?
CÆ¡ há»™i duy nhất là phải Ä‘i ngay hôm nay, đúng lúc mặt trá»i lặn!
Our only chance is to leave today, precisely at sunset!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.