|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hôm nay
noun today
| [hôm nay] | | | today | | | Cho đến hôm nay | | Until today | | | Hôm nay bao nhiêu rồi? | | What's the date today?; What's today's date? | | | CÆ¡ há»™i duy nhất là phải Ä‘i ngay hôm nay, đúng lúc mặt trá»i lặn! | | Our only chance is to leave today, precisely at sunset! |
|
|
|
|